1. 体 からだ karada Cơ thể
2. 首 くび kubi Cổ
3. 肩 かた kata Vai
4. 腕 うで ude Tay
5. 手 て te Bàn tay
6. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho Má
7. 額 ひたい hitai Trán
8. 目 め me Mắt
9. 鼻 はな hana Mũi
10. 口 くち kuchi Miệng
11. 顎 あご ago Cằm
12. 胸 むね mune Ngực
13. お腹 おなか onaka Bụng
14. 腰 こし koshi Hông
15. 太股 ふともも futomomo Đùi
16. 背中 せなか senaka Lưng
17. 顔 かお kao Mặt
18. 髪 かみ kami Tóc
19. 頭 あたま atama Đầu
20. 耳 みみ mimi Tai
試 THÍ
1.試す(ためす)cố gắng
2.試し(ためし)thử,thi thử
3.試み(こころみ)thử nghiệm,kinh nghiệm
4.試合(しあい)trận đấu
5.試験(しけん)kỳ thi
6.試食(ししょく)thức ăn mẫu
7.試用(しよう)dùng thử,có kinh nghiệm
8.試問(しもん)phỏng vấn,kiểm tra,câu hỏi
9.試走(しそう)thử điều khiển
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN
HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.