甲斐 (kai) đáng giá ; worth
からかう(karakau) chế nhạo, trêu chọc ; to ridicule/to tease
空欄 (kuuran) khoảng trống ; a blank (space)
やばい (yabai) mờ ám, nguy hiểm ; dubious, dangerous
パニくる(pani kuru) mất bình tỉnh, hoảng loạn ; panicky
避難 (hinan) tị nạn, lánh nạn ; (a) refuge
訓練 (kunren) huấn luyện ; training
うざい (uzai) phiền hà, khó chịu; annoying/noisy/strict
俗語 (zokugo) tiếng lóng ; a slang word
反省 (hansei) sự kiểm tra lại mình ; reflect on
切ない (setsunai) ngột ngạt, khó chịu ; sad and painful
小遣い (kodukai) tiền tiêu vặt ; an allowance
(金)稼ぐ (kasegu) kiếm (tiền) ; earn/make (money)
在留資格 (zairyuu shikaku) tư cách lưu trú ; Status of residence
殴る(naguru) đánh (người) ; hit, strike (a person in [on]
エロオヤジ (ero oyaji) kẻ đồi bại ; a perverted old man
被害者 (higaisha) nạn nhân, bị hại ; a victim
水商売 (mizu shoubai) quán bar, hộp đêm ; bar, or nightclub business
風俗 (fuuzoku) dịch vụ tình dục ; sex service
不法滞在者 (fuhou taizaisha) người cư trú bất hợp pháp; illegal overstayers
セレブ (serebu) người giàu có, nổi tiếng ; wealthy socialite/celebrity
高飛車 (takabisha) kiêu căng, trịch thượng ; High-handed, overbearing
接客業 (sekkyakugyou) nghề phục vụ ; service industries
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN
HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.