1. 規則(きそく)正(ただ)しい生活(せいかつ)をする Sinh hoạt đúng giờ giấc
2. 早寝(はやね)、早起(お)きをする Ngủ sớm, dậy sớm
3. 運動(うんどう)する・スポーツをする Vận động/chơi thể thao
4. よく歩(ある)く Đi bộ nhiều
5. 好(す)き嫌(きら)いがない Không có gì không thích cả
6.栄養(えいよう)のバランスを考えて食べる Ăn đảm bảo cân bằng dinh dưỡng
7. 健康(けんこう)診断(しんだん)を受(う)ける Khám sức khỏe
7 điều không tốt cho sức khỏe
1. 夜更(よふ)かしをする Thức khuya
2. あまり運動(うんどう)しない Ít vận động
3. 好き嫌いがある Có nhiều thứ không thích
4. よくインスタント食品を食べる Hay ăn mì ăn liền
5. 外食(がいしょく)が多(おお)い Thường ăn tiệm
6. たばこを吸(す)う Hút thuốc
7. よくお酒(さけ)を飲(の)む Hay uống rượu
HỌC GIA SƯ TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình
Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email:
giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.