1. 相手 ( あいて ) đối tác
2. 赤字( あかじ ) lỗ, thâm hụt thương mại
3. 黒字 ( くろじ ) lãi, thặng dư
4. 改( あらた )める sửa đổi; cải thiện; thay đổi
5. 粗利益 ( あらりえき ) tổng lợi nhuận
6. カテゴリー nhóm, loại, hạng
7. 案 ( あん ) dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
8. 加減 ( かげん ) sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.