Các bạn cùng Giasutiengnhat tìm hiểu về 600 từ vựng tiếng Nhật
cơ bản N4 nhé. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu 100 từ vựng tiếng Nhật cơ bản đầu
tiên của N4 nhé.
1 あ Ah
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
2 ああ Như thế
3 あいさつ・する Chào hỏi
4 間 あいだ Giữa
5 合う あう Hợp ,phù hợp
6 あかちゃん Em bé
7 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9 空く あく Trống rỗng
10 アクセサリー Đồ nữ trang
11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
12 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
13 味 あじ Vị ,hương vị
14 アジア Châu á
15 明日 あす /あした Ngày mai
16 遊び あそび Chơi
17 集る たかる Tập hợp, thu thập
18 集める あつめる Thu thập, sưu tầm
19 アナウンサー Người phát thanh viên
20 アフリカ Châu phi
21 アメリカ Nước mỹ
22 謝る あやまる Xin lỗi
23 アルコール Cồn, rượu
24 アルバイト Việc làm thêm part-time
25 安心 あんしん An tâm
26 安全 あんぜん An toàn
27 あんな Như thế kia
27 あんな Như thế kia
28 案内 あんない・する Hướng dẫn
29 以下 いか Ít hơn, dưới mức, dưới
30 以外 いがい Ngoài
31 医学 いがく Y học
32 生きる いきる Sống
33 意見 いけん Ý kiến
34 石 いし Hòn đá
35 いじめる Trêu chọc
36 以上 いじょう Nhiều hơn
37 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
38 致す いたす Làm
39 いただく Nhận
40 一度 いちど Một lần
41 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
42 いっぱい Đầy
43 糸 いと Sợi chỉ
44 以内 いない Trong vòng
45 田舎 いなか Quê hương
46 祈る いのる Cầu nguyện
47 いらっしゃる Đến ,đi,ở
48 植える うえる Trồng
49 うかがう Thăm hỏi
50 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
51 受ける うける Nhận
52 動く うごく Di chuyển
53 うそ Nói dối
54 うち Trong
55 打つ うつ Đánh
56 美しい うつくしい Đẹp
57 写す うつす Chép lại,chụp ảnh
58 移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
59 腕 うで Cánh tay
60 うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61 裏 うら Mặt trái
62 売り場 うりば Quầy bán hàng
63 うれしい Vui mừng
64 うん Có
65 運転 うんてん・する Lái xe
66 運転手 うんてんしゅ Tài xế
67 運動 うんどう・する Vận động
68 エスカレーター Thang cuốn
69 枝 えだ Nhánh cây
70 選ぶ えらぶ Chọn
71 遠慮 えんりょ・する E ngại, lưỡng lự
72 おいでになる Đến
73 お祝い おいわい Chúc mừng
74 オートバイ Xe gắn máy
75 おかげ Nhờ vào
76 おかしい Lạ
77 億 おく Một trăm triệu
78 屋上 おくじょう Sân thượng
79 贈り物 おくりもの Món quà
80 送る おくる Gửi
81 遅れる おくれる Bi trễ, đến muộn
82 起す おこす Đánh thức dậy
83 行う おこなう Diễn ra, tổ chức
84 怒る おこる Nổi giận, giận giữ
85 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86 お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
87 お宅 おたく Nhà của bạn (lịch sự)
88 落る おちる Rơi, thả rơi
89 仰っしゃる おっしゃる Nói
90 夫 おっと Chồng
91 お釣り おつり Tiền thối, tiền lẻ
92 音 おと Âm thanh, tiếng động
93 落す おとす Giảm, thất lạc
94 踊り おどり Nhảy múa
95 踊る おどる Nhảy
96 驚く おどろく Ngạc nhiên
97 お祭り おまつり Lễ hội
98 お見舞い おみまい Thăm người bệnh
99 お土産 おみやげ Quà đặc sản
100 思い出す おもいだす Nhớ
TRUNG TÂM TÀI NĂNG TRẺ
NHẬN DẠY TIẾNG NHẬT TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.